Hôm Nay (0) | Thứ Năm 4/03 (0) | Thứ Sáu 4/04 (5) | Thứ Bảy 4/05 (4) | Chủ Nhật 4/06 (2) | Thứ Hai 4/07 (0) | THứ Ba 4/08 (0) | Nhiều Mục (0) |
4/04 **:** | 2.22Brisbane Roar | 3.38Hòa | 2.81Macarthur FC | 15 |
4/04 **:** | 2.65Brisbane Roar | 2.24Hòa | 3.34Macarthur FC | 15 |
4/04 **:** | 2.02-0.25Brisbane Roar | 1.88+0.25Macarthur FC | 15 | |
4/04 **:** | 1.740.00Brisbane Roar | 2.190.00Macarthur FC | 15 |
4/04 **:** | 1.710.00Brisbane Roar | 2.200.00Macarthur FC | 15 |
4/04 **:** Brisbane Roar -và- Macarthur FC | ||
---|---|---|
1.862.75Tài | 2.022.75Xỉu | 15 |
4/04 **:** Brisbane Roar -và- Macarthur FC | ||
2.133.00Tài | 1.763.00Xỉu | 15 |
4/04 **:** Heidelberg United -và- Green Gully SC | ||
---|---|---|
1.952.75Tài | 1.852.75Xỉu | 13 |
4/04 **:** Melbourne Knights -và- Preston Lions | ||
1.943.00Tài | 1.863.00Xỉu | 13 |
4/04 **:** Dandenong City -và- Avondale FC | ||
1.803.25Tài | 2.003.25Xỉu | 13 |
4/04 **:** Hume City -và- Oakleigh Cannons | ||
1.943.00Tài | 1.863.00Xỉu | 13 |
4/04 **:** Brisbane Roar -và- Macarthur FC | ||
---|---|---|
2.171.25Tài | 1.731.25Xỉu | 15 |
4/04 **:** Heidelberg United -và- Green Gully SC | ||
---|---|---|
1.701.00Tài | 2.111.00Xỉu | 13 |
4/04 **:** Melbourne Knights -và- Preston Lions | ||
2.001.25Tài | 1.801.25Xỉu | 13 |
4/04 **:** Dandenong City -và- Avondale FC | ||
2.081.50Tài | 1.721.50Xỉu | 13 |
4/04 **:** Hume City -và- Oakleigh Cannons | ||
2.001.25Tài | 1.801.25Xỉu | 13 |
4/04 **:** Brisbane Roar -và- Macarthur FC | ||
---|---|---|
1.97Lẻ | 1.93Chẵn | 15 |
4/04 **:** Heidelberg United -và- Green Gully SC | ||
---|---|---|
1.96Lẻ | 1.94Chẵn | 13 |
4/04 **:** Melbourne Knights -và- Preston Lions | ||
1.97Lẻ | 1.93Chẵn | 13 |
4/04 **:** Dandenong City -và- Avondale FC | ||
1.95Lẻ | 1.95Chẵn | 13 |
4/04 **:** Hume City -và- Oakleigh Cannons | ||
1.96Lẻ | 1.94Chẵn | 13 |
4/04 **:** Brisbane Roar -và- Macarthur FC | ||||
---|---|---|---|---|
3.820 - 1 | 2.042 - 3 | 2.824 - 6 | 21.007 & Trên | 15 |
4/04 **:** Heidelberg United -và- Green Gully SC | ||||
---|---|---|---|---|
3.310 - 1 | 1.952 - 3 | 2.874 - 6 | 26.007 & Trên | 13 |
4/04 **:** Melbourne Knights -và- Preston Lions | ||||
3.900 - 1 | 2.022 - 3 | 2.544 - 6 | 17.507 & Trên | 13 |
4/04 **:** Dandenong City -và- Avondale FC | ||||
5.100 - 1 | 2.242 - 3 | 2.244 - 6 | 8.807 & Trên | 13 |
4/04 **:** Hume City -và- Oakleigh Cannons | ||||
3.890 - 1 | 2.022 - 3 | 2.544 - 6 | 17.507 & Trên | 13 |
4/04 **:** | 1.37Brisbane Roar hoặc Hòa | 1.26Brisbane Roar hoặc Macarthur FC | 1.57Macarthur FC hoặc Hòa | 15 |
4/04 **:** Brisbane Roar -và- Macarthur FC | ||
---|---|---|
Brisbane Roar | Hòa | Macarthur FC |
9.601 - 013.002 - 08.602 - 125.003 - 017.503 - 123.003 - 2 70.004 - 046.004 - 160.004 - 2125.004 - 3 | 14.500 - 06.601 - 112.002 - 244.003 - 3225.004 - 425.00BCTSK | 11.000 - 117.500 - 210.001 - 240.000 - 323.001 - 327.002 - 3125.000 - 475.001 - 485.002 - 4150.003 - 4 |
4/04 **:** Brisbane Roar -và- Macarthur FC | ||
---|---|---|
Brisbane Roar | Hòa | Macarthur FC |
3.731 - 010.502 - 018.502 - 146.003 - 080.003 - 1200.003 - 2 | 3.170 - 06.501 - 165.002 - 2200.003 - 385.00AOS | 4.530 - 116.000 - 222.001 - 285.000 - 3120.001 - 3200.002 - 3 |
4/04 **:** Heidelberg United -và- Green Gully SC | ||
---|---|---|
Heidelberg United | Hòa | Green Gully SC |
3.311 - 08.402 - 018.002 - 132.003 - 070.003 - 1175.003 - 2 | 2.960 - 07.001 - 175.002 - 2175.003 - 375.00AOS | 5.500 - 123.000 - 230.001 - 2150.000 - 3175.001 - 3175.002 - 3 |
4/04 **:** Melbourne Knights -và- Preston Lions | ||
Melbourne Knights | Hòa | Preston Lions |
4.291 - 012.502 - 019.002 - 155.003 - 085.003 - 1175.003 - 2 | 3.170 - 06.301 - 155.002 - 2175.003 - 375.00AOS | 4.290 - 112.500 - 219.001 - 255.000 - 385.001 - 3175.002 - 3 |
4/04 **:** Dandenong City -và- Avondale FC | ||
Dandenong City | Hòa | Avondale FC |
7.501 - 032.002 - 030.002 - 1175.003 - 0175.003 - 1175.003 - 2 | 3.530 - 07.101 - 155.002 - 2175.003 - 332.00AOS | 3.350 - 16.300 - 213.501 - 218.000 - 338.001 - 3165.002 - 3 |
4/04 **:** Hume City -và- Oakleigh Cannons | ||
Hume City | Hòa | Oakleigh Cannons |
5.501 - 020.002 - 025.002 - 1120.003 - 0145.003 - 1175.003 - 2 | 3.170 - 06.601 - 160.002 - 2175.003 - 360.00AOS | 3.520 - 18.600 - 216.501 - 232.000 - 360.001 - 3175.002 - 3 |
4/04 **:** Brisbane Roar -và- Macarthur FC | ||
---|---|---|
Brisbane Roar | Hòa | Macarthur FC |
3.61Nhà - Nhà | 6.00Hòa - Nhà | 20.00Khách - Nhà |
13.00Nhà - Hòa | 6.20Hòa - Hòa | 14.00Khách - Hòa |
20.00Nhà - Khách | 6.70Hòa - Khách | 4.86Khách - Khách |
4/04 **:** Heidelberg United -và- Green Gully SC | ||
---|---|---|
Heidelberg United | Hòa | Green Gully SC |
2.72Nhà - Nhà | 4.67Hòa - Nhà | 17.50Khách - Nhà |
15.00Nhà - Hòa | 6.20Hòa - Hòa | 13.50Khách - Hòa |
40.00Nhà - Khách | 10.00Hòa - Khách | 6.90Khách - Khách |
4/04 **:** Melbourne Knights -và- Preston Lions | ||
Melbourne Knights | Hòa | Preston Lions |
4.24Nhà - Nhà | 7.20Hòa - Nhà | 22.00Khách - Nhà |
12.50Nhà - Hòa | 6.50Hòa - Hòa | 14.00Khách - Hòa |
18.00Nhà - Khách | 5.90Hòa - Khách | 3.92Khách - Khách |
4/04 **:** Dandenong City -và- Avondale FC | ||
Dandenong City | Hòa | Avondale FC |
9.40Nhà - Nhà | 12.00Hòa - Nhà | 40.00Khách - Nhà |
16.00Nhà - Hòa | 8.40Hòa - Hòa | 15.00Khách - Hòa |
16.50Nhà - Khách | 4.82Hòa - Khách | 2.08Khách - Khách |
4/04 **:** Hume City -và- Oakleigh Cannons | ||
Hume City | Hòa | Oakleigh Cannons |
6.10Nhà - Nhà | 8.40Hòa - Nhà | 36.00Khách - Nhà |
14.00Nhà - Hòa | 6.70Hòa - Hòa | 13.00Khách - Hòa |
18.00Nhà - Khách | 5.20Hòa - Khách | 2.85Khách - Khách |
4/04 **:** Brisbane Roar -và- Macarthur FC | ||
---|---|---|
Bàn Thắng Đầu | Bàn Thắng Cuối | Không Bàn Thắng |
1.79Brisbane Roar | 1.79Brisbane Roar | 14.50Không Bàn Thắng |
2.02Macarthur FC | 2.02Macarthur FC |
4/04 **:** Heidelberg United -và- Green Gully SC | ||
---|---|---|
Bàn Thắng Đầu | Bàn Thắng Cuối | Không Bàn Thắng |
1.53Heidelberg United | 1.53Heidelberg United | 12.00Không Bàn Thắng |
2.59Green Gully SC | 2.59Green Gully SC | |
4/04 **:** Melbourne Knights -và- Preston Lions | ||
Bàn Thắng Đầu | Bàn Thắng Cuối | Không Bàn Thắng |
1.96Melbourne Knights | 1.96Melbourne Knights | 16.00Không Bàn Thắng |
1.82Preston Lions | 1.82Preston Lions | |
4/04 **:** Dandenong City -và- Avondale FC | ||
Bàn Thắng Đầu | Bàn Thắng Cuối | Không Bàn Thắng |
2.78Dandenong City | 2.78Dandenong City | 24.00Không Bàn Thắng |
1.39Avondale FC | 1.39Avondale FC | |
4/04 **:** Hume City -và- Oakleigh Cannons | ||
Bàn Thắng Đầu | Bàn Thắng Cuối | Không Bàn Thắng |
2.31Hume City | 2.31Hume City | 16.00Không Bàn Thắng |
1.59Oakleigh Cannons | 1.59Oakleigh Cannons |
Chưa chọn cược nào.
Nhấp vào tỷ lệ cựơc liên quan để chọn đặt cựơc mới.
Chưa là thành viên ?