Hôm Nay (0) | Thứ Sáu 4/18 (2) | Thứ Bảy 4/19 (2) | Chủ Nhật 4/20 (2) | Thứ Hai 4/21 (2) | THứ Ba 4/22 (0) | Thứ Tư 4/23 (0) | Nhiều Mục (0) |
4/18 22:00 | 1.84Otelul Galati | 2.89Hòa | 3.99Unirea Slobozia | 15 | |
4/19 01:00 | 2.70UTA Arad | 2.98Hòa | 2.29Sepsi OSK Sfantu Gheorghe | 15 |
4/18 22:00 | 2.50Otelul Galati | 1.87Hòa | 4.79Unirea Slobozia | 15 | |
4/19 01:00 | 3.26UTA Arad | 2.00Hòa | 2.98Sepsi OSK Sfantu Gheorghe | 15 |
4/18 22:00 | 2.06-0.25Otelul Galati | 1.80+0.25Unirea Slobozia | 15 | |
4/19 01:00 | 2.030.00UTA Arad | 1.830.00Sepsi OSK Sfantu Gheorghe | 15 |
4/18 22:00 Otelul Galati -và- Unirea Slobozia | ||
---|---|---|
1.972.00Tài | 1.872.00Xỉu | 15 |
4/18 22:00 Otelul Galati -và- Unirea Slobozia | ||
1.661.75Tài | 2.211.75Xỉu | 15 |
4/19 01:00 UTA Arad -và- Sepsi OSK Sfantu Gheorghe | ||
1.902.25Tài | 1.942.25Xỉu | 15 |
4/19 01:00 UTA Arad -và- Sepsi OSK Sfantu Gheorghe | ||
2.172.50Tài | 1.692.50Xỉu | 15 |
4/18 22:00 Otelul Galati -và- Unirea Slobozia | ||
---|---|---|
1.920.75Tài | 1.920.75Xỉu | 15 |
4/19 01:00 UTA Arad -và- Sepsi OSK Sfantu Gheorghe | ||
2.111.00Tài | 1.741.00Xỉu | 15 |
4/18 22:00 Otelul Galati -và- Unirea Slobozia | ||||
---|---|---|---|---|
2.400 - 1 | 1.852 - 3 | 4.224 - 6 | 50.007 & Trên | 15 |
4/19 01:00 UTA Arad -và- Sepsi OSK Sfantu Gheorghe | ||||
2.600 - 1 | 1.912 - 3 | 3.624 - 6 | 50.007 & Trên | 15 |
4/18 22:00 Otelul Galati -và- Unirea Slobozia | ||
---|---|---|
Otelul Galati | Hòa | Unirea Slobozia |
4.561 - 06.802 - 08.602 - 115.503 - 019.503 - 150.003 - 2 46.004 - 060.004 - 1150.004 - 2180.004 - 3 | 6.000 - 06.101 - 124.002 - 2165.003 - 3180.004 - 460.00BCTSK | 8.800 - 125.000 - 217.501 - 2110.000 - 375.001 - 3105.002 - 3180.000 - 4180.001 - 4180.002 - 4180.003 - 4 |
4/19 01:00 UTA Arad -và- Sepsi OSK Sfantu Gheorghe | ||
UTA Arad | Hòa | Sepsi OSK Sfantu Gheorghe |
7.501 - 014.002 - 010.502 - 138.003 - 028.003 - 142.003 - 2 140.004 - 0105.004 - 1155.004 - 2180.004 - 3 | 8.200 - 05.601 - 115.502 - 285.003 - 3180.004 - 455.00BCTSK | 6.700 - 111.000 - 29.201 - 227.000 - 322.001 - 336.002 - 390.000 - 475.001 - 4120.002 - 4180.003 - 4 |
4/18 22:00 Otelul Galati -và- Unirea Slobozia | ||
---|---|---|
Otelul Galati | Hòa | Unirea Slobozia |
2.871 - 09.802 - 032.002 - 150.003 - 0150.003 - 1150.003 - 2 | 2.280 - 09.201 - 1150.002 - 2150.003 - 3150.00AOS | 5.400 - 134.000 - 260.001 - 2150.000 - 3150.001 - 3150.002 - 3 |
4/19 01:00 UTA Arad -và- Sepsi OSK Sfantu Gheorghe | ||
UTA Arad | Hòa | Sepsi OSK Sfantu Gheorghe |
4.031 - 016.002 - 028.002 - 195.003 - 0150.003 - 1150.003 - 2 | 2.610 - 07.301 - 1105.002 - 2150.003 - 3150.00AOS | 3.710 - 113.500 - 226.001 - 275.000 - 3145.001 - 3150.002 - 3 |
4/18 22:00 Otelul Galati -và- Unirea Slobozia | ||
---|---|---|
Otelul Galati | Hòa | Unirea Slobozia |
3.04Nhà - Nhà | 4.40Hòa - Nhà | 36.00Khách - Nhà |
14.50Nhà - Hòa | 4.48Hòa - Hòa | 15.00Khách - Hòa |
40.00Nhà - Khách | 8.60Hòa - Khách | 7.70Khách - Khách |
4/19 01:00 UTA Arad -và- Sepsi OSK Sfantu Gheorghe | ||
UTA Arad | Hòa | Sepsi OSK Sfantu Gheorghe |
4.67Nhà - Nhà | 6.50Hòa - Nhà | 40.00Khách - Nhà |
13.00Nhà - Hòa | 4.98Hòa - Hòa | 13.50Khách - Hòa |
34.00Nhà - Khách | 5.60Hòa - Khách | 4.01Khách - Khách |
4/18 22:00 Otelul Galati -và- Unirea Slobozia | ||
---|---|---|
Bàn Thắng Đầu | Bàn Thắng Cuối | Không Bàn Thắng |
1.64Otelul Galati | 1.64Otelul Galati | 6.00Không Bàn Thắng |
2.88Unirea Slobozia | 2.88Unirea Slobozia | |
4/19 01:00 UTA Arad -và- Sepsi OSK Sfantu Gheorghe | ||
Bàn Thắng Đầu | Bàn Thắng Cuối | Không Bàn Thắng |
2.10UTA Arad | 2.10UTA Arad | 8.20Không Bàn Thắng |
1.90Sepsi OSK Sfantu Gheorghe | 1.90Sepsi OSK Sfantu Gheorghe |
Chưa chọn cược nào.
Nhấp vào tỷ lệ cựơc liên quan để chọn đặt cựơc mới.
Chưa là thành viên ?