0-0 Trực Tiếp | 1.90-35.50USK Praha (w) | 1.80+35.50BK Levhartice Chomutov (w) | 5 | |
0-0 Trực Tiếp | 1.85-28.50BK Zabiny Brno (w) | 1.85+28.50KP Brno (w) | 8 | |
0-0 Trực Tiếp | 1.70-27.50BK Zabiny Brno (w) | 2.01+27.50KP Brno (w) | 8 |
0-0 Trực Tiếp BA Lynx Liberec -và- BK Pardubice U23 | ||
---|---|---|
1.70148.50Tài | 2.01148.50Xỉu | 9 |
0-0 Trực Tiếp BA Lynx Liberec -và- BK Pardubice U23 | ||
1.85149.50Tài | 1.85149.50Xỉu | 9 |
0-0 Trực Tiếp BK Lokomotiva Plzen -và- BK Wolves Radotin | ||
1.75158.50Tài | 1.95158.50Xỉu | 14 |
0-0 Trực Tiếp BK Lokomotiva Plzen -và- BK Wolves Radotin | ||
1.85159.50Tài | 1.85159.50Xỉu | 14 |
0-0 Trực Tiếp BK Lokomotiva Plzen -và- BK Wolves Radotin | ||
2.01160.50Tài | 1.70160.50Xỉu | 14 |
0-0 Trực Tiếp USK Praha (w) -và- BK Levhartice Chomutov (w) | ||
---|---|---|
1.85141.50Tài | 1.85141.50Xỉu | 5 |
0-0 Trực Tiếp BK Zabiny Brno (w) -và- KP Brno (w) | ||
1.85138.50Tài | 1.85138.50Xỉu | 8 |
0-0 Trực Tiếp BA Lynx Liberec -và- BK Pardubice U23 | ||
---|---|---|
1.90Lẻ | 1.90Chẵn | 9 |
0-0 Trực Tiếp BK Lokomotiva Plzen -và- BK Wolves Radotin | ||
1.90Lẻ | 1.90Chẵn | 14 |
0-0 Trực Tiếp USK Praha (w) -và- BK Levhartice Chomutov (w) | ||
---|---|---|
1.90Lẻ | 1.90Chẵn | 5 |
0-0 Trực Tiếp BK Zabiny Brno (w) -và- KP Brno (w) | ||
1.90Lẻ | 1.90Chẵn | 8 |
Chưa chọn cược nào.
Nhấp vào tỷ lệ cựơc liên quan để chọn đặt cựơc mới.
Chưa là thành viên ?