0-0 Trực Tiếp | Shihezi University BC | Henan Polytechnic University BC | 10 | |
0-0 Trực Tiếp | Taiyuan University | Inner Mongolia University BC | 1 |
0-0 Trực Tiếp | 1.70-32.50Xinjiang University (w) | 2.01+32.50Jinzhong University (w) | 9 | |
0-0 Trực Tiếp | 1.85-33.50Xinjiang University (w) | 1.85+33.50Jinzhong University (w) | 9 |
0-0 Trực Tiếp Beijing Royal Fighters -và- Fujian Sturgeons | ||
---|---|---|
1.85223.50Tài | 1.85223.50Xỉu | 13 |
0-0 Trực Tiếp Beijing Royal Fighters -và- Fujian Sturgeons | ||
1.95224.50Tài | 1.75224.50Xỉu | 13 |
0-0 Trực Tiếp Shanghai Sharks -và- Xinjiang Flying Tigers | ||
1.90201.50Tài | 1.80201.50Xỉu | 9 |
0-0 Trực Tiếp Shanghai Sharks -và- Xinjiang Flying Tigers | ||
1.75200.50Tài | 1.95200.50Xỉu | 9 |
0-0 Trực Tiếp Shihezi University BC -và- Henan Polytechnic University BC | ||
---|---|---|
1.85151.50Tài | 1.85151.50Xỉu | 10 |
0-0 Trực Tiếp Taiyuan University -và- Inner Mongolia University BC | ||
1.85156.50Tài | 1.85156.50Xỉu | 1 |
0-0 Trực Tiếp Xinjiang University (w) -và- Jinzhong University (w) | ||
---|---|---|
1.85107.50Tài | 1.85107.50Xỉu | 9 |
Chưa chọn cược nào.
Nhấp vào tỷ lệ cựơc liên quan để chọn đặt cựơc mới.
Chưa là thành viên ?